TOP 7 ĐIỀU ĐẶC BIỆT CẦN LƯU Ý KHI NGƯỜI LAO ĐỘNG KÝ HỢP ĐỒNG THỬ VIỆC

Hợp đồng thử việc là bước quan trọng giúp cả người lao động và doanh nghiệp đánh giá sự phù hợp trước khi chính thức ký kết hợp đồng lao động. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật và nội dung cơ bản cần có trong hợp đồng thử việc sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi và chuẩn bị tốt cho giai đoạn làm việc thử. Cùng LangGo Careers khám phá những điều cần biết về hợp đồng thử việc năm 2025 để tự tin và chủ động hơn trong công việc!

1. Hợp đồng thử việc là gì?

Ký hợp đồng thử việc giúp ghi nhận cam kết của hai bên trong thời gian thử việc
Ký hợp đồng thử việc giúp ghi nhận cam kết của hai bên trong thời gian thử việc

Hợp đồng thử việc là một loại văn bản thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, được ký kết trước khi chính thức bước vào quan hệ lao động lâu dài. 

Đây là cơ sở pháp lý ghi nhận những cam kết của hai bên trong giai đoạn thử việc, nhằm đánh giá năng lực làm việc thực tế của người lao động so với yêu cầu của công việc.

Theo quy định tại Điều 24 Bộ luật Lao động năm 2019, hợp đồng lao động thử việc thường được lập thành văn bản và phải thể hiện rõ các nội dung cơ bản như: thời gian thử việc, mức lương, điều kiện làm việc, quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên. 

Việc ký kết hợp đồng thử việc không chỉ giúp người sử dụng lao động có thời gian đánh giá nhân sự, mà còn giúp người lao động làm quen với môi trường làm việc và chứng minh năng lực bản thân.

Nói cách khác, hợp đồng thử việc chính là “bước đệm” để tiến tới hợp đồng lao động chính thức. Nó đảm bảo sự minh bạch, công bằng và hạn chế tối đa rủi ro cho cả hai bên trong giai đoạn đầu hợp tác.

2. Hợp đồng thử việc có bắt buộc người lao động phải ký hay không?

Hợp đồng thử việc không phải là nghĩa vụ bắt buộc đối với người lao động
Hợp đồng thử việc không phải là nghĩa vụ bắt buộc đối với người lao động

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 24 Bộ luật Lao động năm 2019, việc ký hợp đồng thử việc không phải là nghĩa vụ bắt buộc đối với người lao động và người sử dụng lao động. Thay vào đó, hai bên có thể thỏa thuận nội dung thử việc được ghi tại một trong hai hình thức:

  • Ghi rõ về nội dung thử việc trong hợp đồng lao động chính thức;
  • Hoặc giao kết một hợp đồng thử việc khác riêng biệt.

Nếu có thỏa thuận về việc làm thử thì việc ký kết hợp đồng thử việc là cần thiết để làm rõ quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của hai bên trong thời gian thử việc. Tuy nhiên, nếu người sử dụng lao động và người lao động không thỏa thuận thì người lao động vẫn được coi là đúng pháp luật khi làm việc mà không ký hợp đồng thử việc.

Bên cạnh đó, pháp luật cũng quy định rõ không áp dụng thử việc đối với người lao động ký hợp đồng lao động có thời hạn dưới 1 tháng

Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp lựa chọn bỏ qua giai đoạn thử việc hoặc thể hiện nội dung thử việc ngay trong hợp đồng lao động chính thức nhằm đơn giản hóa thủ tục nhân sự. Người lao động cũng có thể yêu cầu hoặc thương lượng để việc thử việc được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng nhằm đảm bảo quyền lợi.

nullBạn đang tìm hiểu về hợp đồng thử việc để chuẩn bị bước vào môi trường làm việc chuyên nghiệp? Bên cạnh việc trang bị kiến thức pháp luật, đây cũng là lúc bạn có thể cân nhắc những cơ hội nghề nghiệp mới.

Tại IELTS LangGo, chúng tôi mang đến một môi trường trẻ trung, năng động, cùng lộ trình phát triển rõ ràng và cơ hội thăng tiến không giới hạn

Hiện tại, LangGo Careers đang tuyển dụng nhiều vị trí hấp dẫn: Giáo viên IELTS Online/Offline, CTV Content Viral TikTok, Chuyên viên Tư vấn Giáo dục, Thực tập sinh Tuyển dụng – Kinh doanh… với thu nhập cạnh tranh từ 3 – 40 triệu đồng.

👉 NẾU BẠN MUỐN BỨT PHÁ SỰ NGHIỆP TRONG MÔI TRƯỜNG GIÁO DỤC UY TÍN – ỨNG TUYỂN NGAY HÔM NAY CÙNG LANGGO!

null

3. Những nội dung quan trọng bắt buộc phải có trong hợp đồng thử việc

Các nội dung bắt buộc cần có trong hợp đồng lao động thử việc
Các nội dung bắt buộc cần có trong hợp đồng lao động thử việc

Theo Khoản 2 Điều 24 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động thử việc phải bao gồm các nội dung quy định tại các điểm a, b, c, đ, g, h Khoản 1 Điều 21 Bộ luật Lao động 2019. Cụ thể, những nội dung bắt buộc trong hợp đồng thử việc bao gồm:

3.1 Thông tin cá nhân cơ bản của các bên tham gia

  • Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và tên, chức danh của người đại diện theo pháp luật bên phía doanh nghiệp.
  • Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số chứng minh nhân dân/Căn cước công dân/hộ chiếu của người lao động ký hợp đồng thử việc.

3.2 Vị trí công việc và địa điểm làm việc

Hợp đồng phải mô tả rõ ràng công việc mà người lao động sẽ làm trong thời gian thử việc cùng với địa điểm làm việc cụ thể để tránh những mâu thuẫn hoặc thay đổi không được thông báo.

3.3 Thời gian thử việc

Ghi rõ khoảng thời gian thử việc theo thỏa thuận phù hợp với quy định pháp luật, không vượt quá thời hạn tối đa cho phép tương ứng với vị trí, trình độ công việc.

3.4 Mức lương, cách thức trả lương và các khoản phụ cấp, bổ sung

Hợp đồng thử việc phải quy định rõ mức lương thử việc, hình thức và thời điểm trả lương. Theo luật, mức lương thử việc không được thấp hơn 85% mức lương chính thức của công việc đó. Các khoản phụ cấp và bổ sung (nếu có) cũng cần được ghi rõ.

3.5 Thời giờ làm việc và nghỉ ngơi

Quy định về thời gian làm việc trong ngày/tuần, thời gian nghỉ giữa ca, nghỉ lễ, Tết, đảm bảo tuân thủ luật lao động về thời gian làm việc và nghỉ ngơi cho người lao động thử việc.

3.6 Trang bị bảo hộ lao động

Người sử dụng lao động cam kết trang bị đủ các phương tiện bảo hộ lao động nhằm đảm bảo an toàn cho người lao động trong quá trình thử việc.

Ngoài ra, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên, hợp đồng thử việc có thể bổ sung thêm các điều khoản như quyền và nghĩa vụ, quy định về chấm dứt hợp đồng thử việc, chế độ bảo hiểm (nếu có)… nhưng những nội dung trên đây là khung bắt buộc phải có theo quy định pháp luật hiện hành.

Việc hợp đồng thử việc ghi rõ và minh bạch các nội dung này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi người lao động mà còn tạo nền tảng pháp lý rõ ràng, giúp doanh nghiệp quản lý nhân sự hiệu quả hơn.

XEM THÊM: 

>>> BÍ QUYẾT DEAL LƯƠNG SAU 2 THÁNG THỬ VIỆC HIỆU QUẢ THÀNH CÔNG 100%

>>> Top 10 công việc làm online cho sinh viên thu nhập cao

>>> CÁCH TÍNH THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN MỚI NHẤT NĂM 2025

4. Thời gian thử việc theo quy định pháp luật hiện hành

Thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận theo tính chất công việc
Thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận theo tính chất công việc

Thời gian thử việc là khoảng thời gian người lao động làm việc để người sử dụng lao động đánh giá năng lực và phẩm chất trước khi quyết định ký hợp đồng lao động chính thức hay không. 

Quy định tại Điều 25 của Bộ luật Lao động 2019, thời gian thử việc do hai bên thỏa thuận dựa trên tính chất và mức độ phức tạp của công việc, nhưng có giới hạn cụ thể như sau:

  • Không quá 180 ngày: Đối với người lao động làm công việc của người quản lý doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Quản lý và sử dụng vốn nhà nước tại doanh nghiệp.
  • Không quá 60 ngày: Đối với công việc có chức danh nghề nghiệp đòi hỏi trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên.
  • Không quá 30 ngày: Đối với các công việc có chức danh nghề nghiệp như nhân viên, chuyên viên, kỹ sư,... cần trình độ trung cấp.
  • Không quá 6 ngày làm việc: Đối với các công việc khác không thuộc các nhóm trên.

Ngoài ra, pháp luật quy định chỉ được thử việc một lần đối với một công việc cụ thể nhằm tránh việc kéo dài giai đoạn thử việc quá mức.

Nếu thời gian thử việc vượt quá giới hạn trên, người sử dụng lao động có thể bị xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP với mức phạt từ 2 triệu đến 5 triệu đồng.

Thời gian thử việc càng rõ ràng, minh bạch giúp người lao động an tâm thực hiện công việc, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp đánh giá khách quan, chính xác năng lực làm việc của nhân viên.

5. Mức lương, thưởng và các chế độ đãi ngộ trong thời gian thử việc

Mức lương, thưởng và các chế độ đãi ngộ khi thử việc
Mức lương, thưởng và các chế độ đãi ngộ khi thử việc

Trong thời gian thử việc, người lao động được hưởng mức lương và các chế độ đãi ngộ cụ thể nhưng có những quy định rõ ràng nhằm bảo vệ quyền lợi cơ bản. Dưới đây là các điểm quan trọng người lao động và doanh nghiệp cần lưu ý:

5.1 Mức lương thử việc theo quy định pháp luật

Theo Điều 26 Bộ luật Lao động 2019, mức lương thử việc là kết quả thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, nhưng ít nhất phải bằng 85% mức lương chính thức của công việc đó. 

Ví dụ, nếu công việc chính thức có mức lương 10 triệu đồng/tháng, tiền lương thử việc phải từ 8,5 triệu đồng trở lên.

Mức lương thử việc có thể bao gồm:

  • Lương theo công việc hoặc chức danh;
  • Phụ cấp lương;
  • Các khoản bổ sung khác tùy theo thỏa thuận.

5.2 Các khoản thưởng và phụ cấp trong thời gian thử việc

Tùy chính sách từng doanh nghiệp, người lao động có thể được hưởng các khoản thưởng hoặc phụ cấp như:

  • Thưởng hiệu quả công việc;
  • Phụ cấp ăn ca, đi lại, điện thoại, hoặc các khoản hỗ trợ khác.

Tuy nhiên, những khoản này cần được thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng thử việc hoặc phụ lục kèm theo để tránh tranh cãi sau này.

5.3 Các quyền lợi và chế độ đãi ngộ được áp dụng trong thời gian thử việc

Mặc dù thử việc nhưng người lao động vẫn được bảo vệ bởi các quyền lợi nhất định, gồm:

  • Thời gian làm việc và nghỉ ngơi đúng quy định Luật Lao động (không quá 8 giờ/ngày, 48 giờ/tuần);
  • Nghỉ lễ, nghỉ phép có hưởng lương tương ứng theo quy định;
  • Được cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động;
  • Một số doanh nghiệp có thể hỗ trợ đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế trong thời gian thử việc, mặc dù pháp luật không bắt buộc với hợp đồng thử việc riêng biệt.

5.4 Lưu ý về trả lương thử việc và các trường hợp đặc biệt

  • Tiền lương thử việc phải được trả đúng hạn, trung thực và rõ ràng;
  • Trong trường hợp người lao động nghỉ việc giữa chừng, doanh nghiệp vẫn phải thanh toán phần lương tương ứng cho thời gian làm việc;
  • Mức lương thử việc không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng theo quy định của Chính phủ.

Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định về lương và đãi ngộ trong quá trình thử việc giúp đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho người lao động, đồng thời tạo điều kiện để doanh nghiệp xây dựng môi trường làm việc minh bạch, công bằng.

5.5 Quyền lợi về an toàn lao động và môi trường làm việc

Người sử dụng lao động phải đảm bảo cung cấp đầy đủ trang bị bảo hộ lao động và tạo môi trường làm việc an toàn, phù hợp với tính chất công việc, theo quy định pháp luật.

5.6 Quyền lợi về bảo hiểm xã hội và các chế độ khác

  • Nếu hợp đồng thử việc ký kèm trong hợp đồng lao động có thời hạn từ 1 tháng trở lên, người lao động sẽ được đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp theo quy định.
  • Thời gian thử việc sẽ được tính vào quá trình đóng bảo hiểm để đảm bảo quyền lợi về ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, hưu trí về sau.
  • Trường hợp ký hợp đồng thử việc riêng biệt, người lao động sẽ không bắt buộc tham gia đóng bảo hiểm xã hội.

6. Quyền hủy bỏ và chấm dứt hợp đồng thử việc

Mỗi bên đều có quyền đơn phương hủy bỏ hợp đồng thử việc
Mỗi bên đều có quyền đơn phương hủy bỏ hợp đồng thử việc

Trong thời gian thử việc, pháp luật Việt Nam quy định quyền và nghĩa vụ của cả người lao động và người sử dụng lao động một cách rõ ràng liên quan đến việc hủy bỏ và chấm dứt hợp đồng thử việc nhằm đảm bảo công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của hai bên.

6.1 Quyền hủy bỏ hợp đồng thử việc không cần báo trước và không phải bồi thường

Theo Khoản 2 Điều 27 Bộ luật Lao động 2019, trong thời gian thử việc, mỗi bên có quyền đơn phương hủy bỏ hợp đồng thử việc hoặc hợp đồng lao động đã giao kết mà không cần báo trướckhông phải bồi thường.

Điều này đồng nghĩa với việc:

  • Người lao động có thể ngừng thử việc bất cứ lúc nào nếu cảm thấy công việc hoặc môi trường không phù hợp;
  • Người sử dụng lao động cũng có thể chấm dứt hợp đồng thử việc khi nhận thấy người lao động không đáp ứng yêu cầu công việc mà không phải chịu trách nhiệm bồi thường.

6.2 Quy định về thông báo kết quả thử việc khi kết thúc thời gian thử việc

Khi kết thúc thời gian thử việc, người sử dụng lao động cần phải thông báo kết quả thử việc cho người lao động.

  • Nếu người lao động đạt yêu cầu, hai bên tiếp tục thực hiện hợp đồng lao động đã ký hoặc ký hợp đồng lao động mới nếu giao kết riêng hợp đồng thử việc.
  • Nếu không đạt yêu cầu, hợp đồng thử việc hoặc hợp đồng lao động sẽ chấm dứt.

6.3 Những lưu ý khi chấm dứt hợp đồng thử việc

  • Việc chấm dứt hợp đồng không tạo ra nghĩa vụ bồi thường giữa các bên;
  • Dù không phải báo trước, nhưng doanh nghiệp vẫn nên thông báo rõ ràng và minh bạch với người lao động để tránh tranh chấp;
  • Người lao động được trả lương cho những ngày đã làm việc đủ trong thời gian thử việc trước khi chấm dứt.

Quyền hủy bỏ và chấm dứt hợp đồng thử việc được thiết kế để đảm bảo sự linh hoạt và quyền bảo vệ lợi ích công bằng cho cả người lao động và người sử dụng lao động trong giai đoạn thử việc, giúp tạo nền tảng thuận lợi cho quá trình tuyển dụng và phát triển nguồn nhân lực.

XEM THÊM: 

>>> 9 CHẾ ĐỘ ĐÃI NGỘ GIỮ CHÂN NHÂN TÀI TRONG DOANH NGHIỆP HIỆN ĐẠI

>>> TUYỂN TẬP 5 KỸ NĂNG GIAO TIẾP CƠ BẢN GIÚP BẠN TỎA SÁNG

>>> KÍCH THƯỚC ẢNH HỒ SƠ XIN VIỆC 3X4 HAY 4X6 TRONG SƠ YẾU LÝ LỊCH?

7. Những lưu ý đặc biệt để tránh rủi ro khi ký hợp đồng thử việc

Hợp đồng thử việc có chứa đựng nhiều rủi ro pháp lý
Hợp đồng thử việc có chứa đựng nhiều rủi ro pháp lý

Ký hợp đồng thử việc tưởng chừng đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều rủi ro pháp lý nếu người lao động và doanh nghiệp không nắm rõ và thực hiện đúng quy định. Để bảo vệ quyền lợi và hạn chế những tranh chấp không đáng có, người lao động cần lưu ý:

7.1 Luôn yêu cầu ký hợp đồng thử việc bằng văn bản

Việc thỏa thuận thử việc bằng miệng rất dễ dẫn đến tranh chấp do không có căn cứ pháp lý cụ thể. 

Khi không có hợp đồng thử việc bằng văn bản, người lao động có thể bị xâm phạm quyền lợi như kéo dài thời gian thử việc, trả lương thấp hơn quy định, hoặc bị cho nghỉ việc tùy tiện.

7.2 Kiểm tra kỹ các điều khoản hợp đồng thử việc

Người lao động cần đọc kỹ và hiểu rõ những nội dung như thời gian thử việc, mức lương thử việc tối thiểu 85% lương chính thức, chế độ đãi ngộ, quyền và nghĩa vụ, điều kiện chấm dứt hợp đồng thử việc... 

Đặc biệt chú ý các điều khoản có thể trái với quy định pháp luật như bắt báo trước khi chấm dứt hợp đồng thử việc, vì theo luật không yêu cầu điều này.

7.3 Không đồng ý ký hợp đồng thử việc quá dài hoặc không rõ ràng

Thời gian thử việc phải tuân thủ mức giới hạn tối đa theo loại hình công việc và trình độ. 

Nếu hợp đồng thử việc có thời hạn quá dài hoặc không quy định rõ ràng về công việc, mức lương, người lao động nên từ chối hoặc yêu cầu sửa đổi nhằm tránh bị kéo dài thời gian thử việc một cách bất hợp pháp.

7.4 Lưu giữ hợp đồng thử việc và các chứng từ liên quan

Người lao động cần giữ bản sao hợp đồng thử việc và các chứng từ liên quan như biên bản nghiệm thu công việc, bảng chấm công, hóa đơn thanh toán lương... để làm bằng chứng khi cần giải quyết tranh chấp hoặc khiếu nại về quyền lợi.

7.5 Tìm hiểu kỹ về chính sách bảo hiểm và chế độ đãi ngộ trong thời gian thử việc

Pháp luật quy định quyền lợi bảo hiểm xã hội chỉ áp dụng với hợp đồng lao động có thời hạn từ 1 tháng trở lên. 

Người lao động nên trao đổi rõ ràng với doanh nghiệp về quyền lợi bảo hiểm, các chế độ đãi ngộ bổ sung, để được hưởng đầy đủ quyền lợi khi thử việc.

7.6 Chủ động theo dõi và ghi nhận quá trình làm việc

Ghi chép lại kết quả công việc, trao đổi với cấp trên để có cơ sở đánh giá khách quan khi kết thúc thử việc. Điều này giúp người lao động nắm rõ ưu khuyết điểm của bản thân và phòng trường hợp tranh chấp kết quả thử việc.

Áp dụng các lưu ý này giúp người lao động không chỉ bảo vệ được quyền lợi mà còn tạo sự minh bạch và công bằng trong quan hệ lao động giai đoạn thử việc, hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý và tranh chấp không đáng có.

Qua những phân tích trên, có thể thấy rằng hợp đồng thử việc hay hợp đồng lao động thử việc không đơn thuần là một thủ tục hành chính, mà là cơ sở pháp lý quan trọng bảo vệ quyền lợi cho cả người lao động và doanh nghiệp. 

Việc nắm rõ các quy định về thời gian, mức lương, chế độ đãi ngộ và quyền chấm dứt hợp đồng sẽ giúp người lao động tự tin hơn trong quá trình làm việc, đồng thời tạo sự minh bạch, công bằng cho doanh nghiệp.

Hãy luôn chủ động tìm hiểu kỹ trước khi ký kết để đảm bảo quyền lợi hợp pháp và xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp lâu dài! 


Bài viết khác