CÁCH VIẾT SỞ THÍCH TRONG CV TIẾNG ANH CHUẨN – SÁNG TẠO – ẤN TƯỢNG

Bạn có biết rằng phần sở thích trong CV tiếng Anh cũng có thể giúp bạn ghi điểm mạnh mẽ nếu biết cách trình bày? Cùng LangGo Careers tìm hiểu cách viết sáng tạo, chuẩn chỉnh để biến CV của bạn thật nổi bật!

1. Vì sao nên có phần sở thích trong CV tiếng Anh?

Phần sở thích trong CV tiếng Anh tạo điểm cộng giúp hồ sơ của ứng viên nổi bật hơ
Phần sở thích trong CV tiếng Anh tạo điểm cộng giúp hồ sơ của ứng viên nổi bật hơn

Nhiều ứng viên thường nghĩ phần sở thích trong CV tiếng Anh chỉ mang tính “trang trí” và không ảnh hưởng đến kết quả ứng tuyển. Tuy nhiên, thực tế cho thấy mục này có thể trở thành “điểm cộng” lớn giúp hồ sơ của bạn nổi bật giữa hàng trăm CV khác.

  • Tạo sự khác biệt: Giúp CV bớt khô khan, thêm yếu tố cá nhân và sự sáng tạo.
  • Thể hiện tính cách: Cho thấy bạn có tinh thần học hỏi, khả năng teamwork hoặc tư duy sáng tạo.
  • Gây thiện cảm ban đầu: Nhà tuyển dụng dễ mở đầu phỏng vấn từ phần sở thích, giúp ứng viên tự tin hơn.
  • Tăng cơ hội phù hợp: Sở thích liên quan đến công việc có thể chứng minh bạn là “match” với vị trí ứng tuyển.

2. Vị trí phù hợp để đưa sở thích trong CV tiếng Anh

Vị trí đặt phần sở thích trong CV tiếng Anh
Vị trí đặt phần sở thích trong CV tiếng Anh

Trong một bản CV tiếng Anh, phần sở thích thường không nằm ở đầu vì nó không phải yếu tố quyết định việc ứng tuyển. 

Thay vào đó, bạn nên đặt mục này ở cuối CV, sau các phần quan trọng như thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kỹ năng và kinh nghiệm làm việc. 

Cách sắp xếp này vừa giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng tiếp cận những thông tin chính, vừa tạo thêm một “nốt nhấn” nhẹ nhàng để hoàn thiện hồ sơ.

Ở một số trường hợp như CV thực tập sinh hoặc CV chưa có nhiều kinh nghiệm, phần sở thích có thể linh hoạt đưa ngay sau kỹ năng. Điều này giúp hồ sơ thêm phong phú và cho thấy ứng viên có đời sống cá nhân năng động, sẵn sàng học hỏi và hòa nhập với môi trường mới.

>>> Top 5 công việc Part-time cần Tiếng Anh lương cao cho sinh viên

3. Cách viết sở thích trong CV tiếng Anh chuẩn – sáng tạo – ấn tượng

Cách viết sở thích trong CV tiếng Anh
Cách viết sở thích trong CV tiếng Anh

Nhiều ứng viên thường bỏ qua phần sở thích khi viết CV tiếng Anh vì cho rằng nó không quan trọng. Tuy nhiên, nếu biết cách trình bày hợp lý, đây lại chính là “điểm cộng” giúp bạn nổi bật và để lại ấn tượng khác biệt. Dưới đây là những gợi ý để bạn viết phần này một cách chuyên nghiệp và sáng tạo:

3.1 Viết đầy đủ nhưng ngắn gọn

Nếu bạn đã có nhiều kinh nghiệm làm việc, phần sở thích không cần quá dài. Chỉ cần 2–3 dòng ngắn gọn, nêu rõ những hoạt động thực sự có giá trị và liên quan đến công việc. Ví dụ:

  • Traveling & Photography (du lịch & nhiếp ảnh)
  • Creative Writing (viết sáng tạo)
  • Sports & Fitness (thể thao & rèn luyện sức khỏe)

Cách này vừa thể hiện cá tính vừa tránh làm CV trở nên rườm rà.

3.2 Tránh dùng những cụm từ vô nghĩa

Một số câu như “like chatting with friends” (thích tán gẫu với bạn bè) hay “watching TV” (xem TV) dễ khiến CV mất điểm vì không tạo giá trị liên quan đến công việc. Thay vào đó, hãy chọn sở thích cho thấy sự năng động, khả năng học hỏi hoặc tính sáng tạo của bạn.

Ví dụ chưa tốt: “Love socializing”

Ví dụ tốt: “Enjoy volunteering activities that enhance teamwork and communication skills” (Thích tham gia hoạt động tình nguyện để rèn kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp).

3.3 Liên hệ sở thích với nghề nghiệp

Sở thích càng phù hợp với vị trí ứng tuyển thì càng có sức thuyết phục. Hãy thử gắn chúng với định hướng nghề nghiệp của bạn:

  • Nếu ứng tuyển Content Marketing: 

“Passionate about blogging and digital storytelling” (Đam mê viết blog và kể chuyện kỹ thuật số).

  • Nếu ứng tuyển Hướng dẫn viên du lịch: 

“I love traveling and exploring cultures since childhood, which inspired my career choice” (Tôi yêu thích du lịch và khám phá văn hóa từ nhỏ, điều này truyền cảm hứng cho con đường nghề nghiệp của tôi).

  • Nếu ứng tuyển ngành F&B: 

“Enjoy cooking and experimenting with new recipes” (Thích nấu ăn và thử nghiệm công thức mới).

Những cách viết này vừa tự nhiên, vừa giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tính cách và định hướng của bạn.

CƠ HỘI NGHỀ NGHIỆP TẠI LANGGO CAREERS

Nếu bạn đang tìm kiếm một môi trường không chỉ giúp phát triển kỹ năng mà còn hỗ trợ định hướng nghề nghiệp, LangGo Careers chính là điểm đến lý tưởng. Đây là hệ sinh thái giáo dục với sứ mệnh đào tạo tiếng Anh giao tiếp kết hợp tư duy hàng đầu tại Việt Nam, đồng thời mở ra hàng trăm cơ hội việc làm hấp dẫn cho giới trẻ.

Tại sao nên chọn LangGo?

  • Môi trường làm việc trẻ trung, năng động, đề cao sự sáng tạo.
  • Liên tục học hỏi và cập nhật kiến thức từ chuyên gia trong và ngoài nước.
  • Lộ trình thăng tiến rõ ràng, minh bạch: có thể trở thành trưởng nhóm, quản lý từ rất sớm.
  • Chính sách lương thưởng xứng đáng, không giới hạn thu nhập theo năng lực.

Một số vị trí nổi bật đang tuyển dụng:

👉 Khám phá thêm tại: LangGo Careers

4. Những lưu ý quan trọng khi viết sở thích trong CV tiếng Anh

Đảm bảo tính chính xác về ngôn ngữ khi viết sở thích trong cv
Đảm bảo tính chính xác về ngôn ngữ khi viết sở thích trong cv

Phần “Interests” trong CV tiếng Anh tuy nhỏ nhưng lại có sức ảnh hưởng lớn đến cách ứng viên được nhìn nhận. Để mục này thật sự trở thành điểm cộng, bạn cần chú ý một số điều sau:

4.1 Đảm bảo tính chính xác về ngôn ngữ

Sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đúng chuẩn. Một lỗi sai nhỏ về chính tả hay cách diễn đạt có thể khiến CV của bạn kém chuyên nghiệp và gây ấn tượng không tốt.

4.2 Viết ngắn gọn, tránh lan man

Nội dung phần sở thích chỉ nên chiếm 2–3 dòng hoặc vài gạch đầu dòng. Trình bày quá dài dòng dễ khiến nhà tuyển dụng bỏ qua hoặc cảm thấy bạn thiếu tập trung vào thông tin chính.

4.3 Chọn lọc sở thích phù hợp

Không nên liệt kê sở thích mang tính cá nhân thuần túy như “watching TV” hay “chatting with friends”. Thay vào đó, hãy chọn những sở thích thể hiện sự năng động, sáng tạo hoặc bổ trợ kỹ năng cho công việc, chẳng hạn như blogging, photography, volunteering.

4.4 Giữ sự đồng bộ với tổng thể CV

Khi thiết kế CV, phần sở thích cần được đặt cuối văn bản để không lấn át các phần chính như kinh nghiệm hay kỹ năng. Đồng thời, định dạng phải thống nhất với toàn bộ bố cục: font chữ, cỡ chữ, cách căn lề.

4.5 Liên hệ với định hướng nghề nghiệp

Một số sở thích nên được viết khéo léo để phản ánh mục tiêu nghề nghiệp. Ví dụ: “Enjoy researching digital trends” (Thích nghiên cứu xu hướng kỹ thuật số) phù hợp cho Content Marketer; “Love traveling and exploring cultures” phù hợp với ngành du lịch – lữ hành.

>>> GIỚI THIỆU BẢN THÂN BẰNG TIẾNG ANH PHỎNG VẤN: BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG

>>> TOP 19+ WEB XIN VIỆC UY TÍN VÀ PHỔ BIẾN NHẤT VIỆT NAM

5. Gợi ý từ vựng và cụm từ về sở thích trong CV tiếng Anh

Để phần Interests trong CV tiếng Anh trở nên chuyên nghiệp, bạn nên chọn những cụm từ ngắn gọn, rõ nghĩa và sát với thực tế. Dưới đây là một số nhóm từ vựng thường dùng, kèm phiên âm và nghĩa tiếng Việt để bạn tham khảo:

5.1 Sở thích nghệ thuật – Arts & Creativity

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

drawing

n./v.

/ˈdrɔː.ɪŋ/

vẽ phác thảo, vẽ chì

painting

n.

/ˈpeɪn.tɪŋ/

vẽ bằng màu (sơn dầu, màu nước)

sculpture

n.

/ˈskʌlp.tʃər/

điêu khắc

calligraphy

n.

/kəˈlɪɡ.rə.fi/

thư pháp

photography

n.

/fəˈtɒɡ.rə.fi/

nhiếp ảnh

film making

n.

/ˈfɪlm ˌmeɪ.kɪŋ/

làm phim

playing instruments

phr.

/ˈpleɪ.ɪŋ ˈɪn.strə.mənts/

chơi nhạc cụ (piano, guitar, violin…)

5.2 Sở thích phát triển bản thân – Self-development

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

reading books

phr.

/ˈriː.dɪŋ bʊks/

đọc sách (chuyên ngành, kỹ năng sống…)

yoga practice

n.

/ˈjəʊ.ɡə ˈpræk.tɪs/

tập yoga

learning languages

phr.

/ˈlɜː.nɪŋ ˈlæŋ.ɡwɪdʒɪz/

học ngoại ngữ

volunteering

n.

/ˌvɒl.ənˈtɪə.rɪŋ/

tham gia hoạt động tình nguyện

cooking

n.

/ˈkʊk.ɪŋ/

nấu ăn

digital skills training

phr.

/ˈdɪdʒ.ɪ.təl skɪlz/

học kỹ năng số (digital skills, coding)

5.3 Sở thích thể thao – Sports

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

playing football

phr.

/ˈpleɪ.ɪŋ ˈfʊtbɔːl/

chơi bóng đá

basketball

n.

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

chơi bóng rổ

swimming

n.

/ˈswɪm.ɪŋ/

bơi

martial arts

n.

/ˈmɑːʃ.əl ɑːts/

võ thuật

chess

n.

/tʃes/

chơi cờ vua

cycling

n.

/ˈsaɪ.klɪŋ/

đạp xe

5.4 Hoạt động ngoài trời – Outdoor Activities

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

hiking

n.

/ˈhaɪ.kɪŋ/

đi bộ đường dài

camping

n.

/ˈkæm.pɪŋ/

cắm trại

gardening

n.

/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/

làm vườn

fishing

n.

/ˈfɪʃ.ɪŋ/

câu cá

traveling

n.

/ˈtræv.əl.ɪŋ/

du lịch, khám phá văn hoá

Gợi ý: Khi đưa vào CV, bạn không cần liệt kê quá nhiều. Hãy chọn 2–3 sở thích thật sự phù hợp với công việc bạn ứng tuyển, ví dụ: “Photography, Blogging, Volunteering” cho vị trí Content Marketing.

>>> MẸO VIẾT CV MARKETING CHUYÊN NGHIỆP NỔI BẬT GIỮA HÀNG TRĂM ỨNG VIÊN

>>> HƯỚNG DẪN VIẾT CV SONG NGỮ ANH VIỆT "CHUẨN" PHÙ HỢP MỌI NGÀNH NGHỀ

Khi được trình bày khéo léo, sở thích trong CV tiếng Anh không chỉ giúp bạn thể hiện cá tính mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. LangGo Careers hy vọng rằng những gợi ý trên sẽ giúp bạn tự tin hoàn thiện CV và tiến gần hơn đến công việc mơ ước.


Bài viết khác