CV TIẾNG ANH LÀ GÌ? NHỮNG ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT ĐỂ CÓ MỘT CV HOÀN HẢO

CV tiếng Anh là gì? CV viết tắt của từ gì trong tiếng Anh? Đây là những câu hỏi thường gặp nhất khi bạn chuẩn bị hồ sơ ứng tuyển vào các công ty lớn trong nước, quốc tế hoặc đa quốc gia. CV tiếng Anh chính là tấm vé đầu tiên giúp bạn vượt qua vòng loại hồ sơ. 

Bài viết này, LangGo Careers sẽ giúp bạn định nghĩa rõ ràng về từ CV trong tiếng Anh, phân biệt nó Resume. Đồng thời hướng dẫn bạn cách xây dựng một CV hoàn hảo và sẵn sàng chinh phục mọi nhà tuyển dụng khó tính.

1. CV tiếng Anh là gì? Sự khác nhau giữa CV và resume mà bạn cần nắm rõ

1.1 Định nghĩa CV tiếng Anh là gì?

Từ CV trong tiếng Anh là Curriculum Vitae, được hiểu như một bản tóm tắt toàn diện về quá trình học tập, kinh nghiệm làm việc, các kỹ năng chuyên môn và những thành tựu mà một cá nhân đã đạt được. Về mặt chức năng, bản hồ sơ này đóng vai trò như một "đại sứ" thay mặt bạn tiếp xúc với nhà tuyển dụng trong giai đoạn đầu tiên. 

CV tiếng Anh là một bản tóm tắt cá nhân một cách toàn diện
CV tiếng Anh là một bản tóm tắt cá nhân một cách toàn diện

Một bản CV tiếng Anh tốt cần phản ánh được lộ trình phát triển của ứng viên một cách logic và có hệ thống. Thông qua đó, bộ phận nhân sự có thể đánh giá sơ bộ mức độ phù hợp của bạn với vị trí đang trống trước khi quyết định mời phỏng vấn.

1.2 Phân biệt giữa CV và resume

Sau khi bạn đã nắm được CV viết tắt của từ gì trong tiếng Anh thì bạn cần phân biệt giữa CV và resume vì nhiều ứng viên tại Việt Nam thường đánh đồng hai khái niệm này. Tuy nhiên, trong môi trường quốc tế, chúng có những sự khác biệt rất đặc trưng như sau:

Tiêu chí

CV

Resume

Mục đích 

Mang tính học thuật, bao quát, dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và vị trí chuyên môn cao.

Dùng để giới thiệu bản thân cho một vị trí công việc cụ thể, rất phổ biến ở Mỹ và Canada.

Phạm vi sử dụng

Được sử dụng chủ yếu tại Châu Âu, Châu Á và Trung Đông.

Thường được sử dụng tại Mỹ và Canada.

Độ dài

Tối thiểu 2 trang, mô tả chi tiết về mọi cột mốc trong sự nghiệp mà ít khi cắt xén.

Tối đa 1 trang A4, chỉ chọn lọc những thông tin liên quan đến vị trí ứng tuyển.

Định dạng

Cấu trúc theo thời gian đảo ngược, bảo đảm tính liên tục, không có khoảng trống sự nghiệp.

Định dạng linh hoạt, cho phép sáng tạo để thu hút sự chú ý của HR trong 6 giây đầu tiên.

2. Cách viết CV tiếng Anh hoàn hảo chinh phục nhà tuyển dụng

Sau khi đã hiểu rõ CV tiếng Anh là gì, bước tiếp theo là tìm hiểu về cấu trúc và cách trình bày nội dung một cách hiệu quả. Một bản CV tiếng Anh chuẩn không đơn giản là dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, mà cần phải tuân theo các yêu cầu về bố cục và văn phong sao cho chuyên nghiệp. 

Bố cục của một CV tiếng Anh chuyên nghiệp, thu hút HR
Bố cục của một CV tiếng Anh chuyên nghiệp, thu hút HR

2.1 Personal Information (Thông tin cá nhân)

Đây là phần đầu tiên nhà tuyển dụng nhìn thấy, vì vậy sự chính xác và tính chuyên nghiệp cần được đặt lên hàng đầu. Các mục bắt buộc bao gồm:

  • Full Name: Viết in đậm, cỡ chữ lớn hơn các phần khác.
  • Phone Number: Kèm mã vùng quốc gia (+84) nếu ứng tuyển công ty nước ngoài.
  • Email Address: Sử dụng email chuyên nghiệp (ví dụ: nguyenvana@gmail.com), tránh những địa chỉ thiếu chuyên nghiệp.
  • LinkedIn Profile: Đây là "điểm cộng" cực lớn, cho thấy bạn là một người chuyên nghiệp trên không gian số.
  • Professional Title: Ghi rõ vị trí hiện tại hoặc vị trí mong muốn (ví dụ: Senior Marketing Executive).

Lưu ý: Ở các thị trường như Mỹ hoặc Anh, bạn không cần thiết phải đưa vào các thông tin như ngày sinh, giới tính, tình trạng hôn nhân để tránh vấn đề phân biệt đối xử.

2.2 Career Objective (Mục tiêu nghề nghiệp)

Mục tiêu nghề nghiệp nên ngắn gọn, khoảng 2 đến 3 câu. Thay vì viết những điều chung chung như "Tôi muốn học hỏi", hãy tập trung vào giá trị bạn mang lại cho công ty. 

Ví dụ: "Seeking a Business Development position to leverage 5 years of experience in international sales and contribute to increasing company revenue by 20%". 

Dưới đây là mẫu về cách viết mục tiêu nghề nghiệp mà bạn có thể áp dụng: 

“A highly motivated and results-driven professional seeking an opportunity to contribute my skills and expertise in [industry/field]. With a strong commitment to delivering high-quality work and a passion for continuous growth, I aim to help the company achieve its objectives while further developing my career in a dynamic environment.”

>> XEM THÊM: 

BỎ TÚI CÁCH VIẾT MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP TIẾNG ANH TRONG CV CHUYÊN NGHIỆP

MẸO ĐẶT MỤC TIÊU NGHỀ NGHIỆP THÔNG MINH GIÚP CHINH PHỤC SỰ NGHIỆP

2.3 Summary (Tóm tắt bản thân)

Phần này thường dành cho những ứng viên đã có kinh nghiệm dày dạn. Đây là phần thông tin ngắn gọn về những thành tựu vang dội nhất của bạn. 

Không nên kể lể dài dòng mà hãy dùng những danh từ chỉ năng lực và những cột mốc lớn để gây ấn tượng mạnh ngay lập tức. Ngoài ra, nếu bạn là sinh viên mới ra trường, bạn có thể gộp phần này vào mục tiêu nghề nghiệp để tối ưu hóa không gian.

Nếu bạn là ứng viên có nhiều kinh nghiệm có thể tham khảo mẫu tóm tắt bản thân dưới đây:

“Experienced [job title] with [X] years in [industry/field], specializing in [key skills]. Proven success in [specific achievements]. Strong leadership, problem-solving, and strategic planning abilities. Looking to contribute my expertise to [company name] and drive business growth.”

2.4 Education (Trình độ học vấn)

Nguyên tắc quan trọng nhất là liệt kê theo thứ tự thời gian đảo ngược (bằng cấp gần nhất để lên đầu) như sau:

  • Tên trường đại học/cao đẳng.
  • Chuyên ngành đào tạo.
  • Thời gian theo học.
  • Điểm GPA (nếu cao) và các giải thưởng học thuật liên quan.

Nếu bạn đã đi làm lâu năm, phần học vấn có thể thu nhỏ lại để nhường chỗ cho kinh nghiệm thực tế. Ngược lại, đối với thực tập sinh, đây là nơi bạn phô diễn những kiến thức nền tảng vững chắc của mình.

2.5 Work Experience (Kinh nghiệm làm việc)

Cần trình bày mục kinh nghiệm làm việc một cách khoa học
Cần trình bày mục kinh nghiệm làm việc một cách khoa học

Phần Kinh nghiệm làm việc là mục quan trọng nhất của bản CV, nơi nhà tuyển dụng dành phần lớn thời gian để xem xét. Đây là cơ hội để bạn thể hiện rõ ràng những thành tựu và đóng góp của mình trong các công việc trước. 

  • Job Title: Tên vị trí bạn đảm nhận.
  • Company Name: Tên công ty và địa điểm.
  • Duration: Thời gian làm việc (Tháng/Năm).
  • Key Responsibilities & Achievements (Trách nhiệm và thành tựu chính): Đừng chỉ liệt kê mô tả công việc, hãy tập trung vào kết quả. Sử dụng các gạch đầu dòng để tạo sự thông thoáng, dễ đọc.

2.6 Skills (Kỹ năng)

Khi liệt kê kỹ năng trong CV, hãy chia rõ ràng thành hai nhóm để nhà tuyển dụng dễ dàng nắm bắt. Việc phân loại kỹ năng thành kỹ năng cứng ( Hard Skills)kỹ năng mềm (Soft Skills) sẽ giúp bạn tổ chức thông tin một cách logic và làm nổi bật những khả năng cụ thể mà bạn sở hữu.

  • Hard Skills (Kỹ năng cứng): Bao gồm các công cụ, phần mềm, ngoại ngữ và kiến thức chuyên ngành mà bạn sử dụng thành thạo trong công việc.  Những kỹ năng này có thể đo lường và đánh giá được, giúp bạn chứng minh năng lực chuyên môn của mình.

Ví dụ: Capcut, Adobe Photoshop, IELTS 8.0.

  • Soft Skills (Kỹ năng mềm): Đây là các phẩm chất và thái độ cá nhân giúp bạn giao tiếp hiệu quả, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề. Mặc dù không thể đo lường trực tiếp, nhưng chúng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công nghề nghiệp.

Ví dụ: Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills), Kỹ năng lãnh đạo (Leadership Skills), Giải quyết vấn đề (Problem-Solving Skills)

Lưu ý rằng luôn luôn trung thực về mức độ thành thạo của mình. Mặc dù việc sử dụng các thanh biểu đồ đánh giá mức độ (%) rất phổ biến, nhưng nó có thể gây nhầm lẫn và thiếu khách quan. Bạn nên xem xét sử dụng các từ mô tả mức độ như "Advanced", "Intermediate" hoặc "Proficient" để thể hiện rõ khả năng của mình.

>> XEM THÊM: TỔNG HỢP CÁC KỸ NĂNG TRONG CV "CHẤT LƯỢNG" CHINH PHỤC NHÀ TUYỂN DỤNG

2.7 Certificate (Chứng chỉ)

Các chứng chỉ từ các tổ chức uy tín như Coursera, Udemy, hoặc các chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế (ACCA, PMP, Google Ads) sẽ gia tăng uy tín cho hồ sơ của bạn. Chúng là bằng chứng xác thực nhất cho việc bạn luôn chủ động cập nhật kiến thức và không ngừng phát triển bản thân.

LangGo Careers gợi ý cho bạn một số chứng chỉ cho các ngành nghề như:

Chứng chỉ tiêu biểu dành cho một số ngành nghề
Chứng chỉ tiêu biểu dành cho một số ngành nghề

Đối với ngành Marketing:

  • Google Analytics Certification
  • Google Ads Certification
  • HubSpot Content Marketing Certification

Đối với ngành Công nghệ thông tin (IT):

  • CompTIA A+ (Dành cho kỹ thuật viên IT)
  • Cisco Certified Network Associate (CCNA)
  • Microsoft Certified: Azure Fundamentals

Đối với ngành Kinh doanh (Sales):

  • Certified Professional Sales Person (CPSP)
  • HubSpot Sales Software Certification
  • Salesforce Certified Administrator

2.8 References (Người tham chiếu)

Bạn có thể ghi "Available upon request" (Cung cấp khi có yêu cầu) hoặc liệt kê trực tiếp 2 đến 3 người (quản lý trực tiếp cũ, thầy cô giáo). Nếu bạn quyết định liệt kê người tham khảo, hãy đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin, bao gồm:

  • Họ và tên
  • Email
  • Số điện thoại
  • Công ty
  • Vị trí

Hãy chắc chắn rằng bạn đã xin phép họ trước khi đưa thông tin vào CV để tránh những tình huống khó xử khi HR liên hệ xác minh thông tin.

LANGGO CAREERS - NƠI LÝ TƯỞNG ĐỂ PHÁT TRIỂN SỰ NGHIỆP CỦA BẠN!

nullNếu bạn đang tìm kiếm một môi trường làm việc nơi mục tiêu nghề nghiệp của bạn được đề cao và phát triển, LangGo Careers chính là bệ phóng hoàn hảo. Tại đây, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn:

  • Lộ trình thăng tiến minh bạch: Tại IELTS LangGo, bạn sẽ luôn có cơ hội phát triển và tiến xa hơn trong sự nghiệp, với sự hỗ trợ và hướng dẫn từ các chuyên gia.
  • Văn hóa học tập suốt đời: Chúng tôi tạo điều kiện cho bạn tham gia các khóa học, workshop giúp bạn không ngừng hoàn thiện kỹ năng và kiến thức.
  • Môi trường làm việc sáng tạo: Làm việc trong một đội ngũ đầy năng lượng và sáng tạo, nơi mọi người cùng nhau thúc đẩy và đạt được mục tiêu chung.
  • Chế độ lương thưởng công bằng Win-Win: Chính sách lương thưởng tại IELTS LangGo luôn minh bạch, công bằng và xứng đáng với sự đóng góp của bạn.

Tại IELTS LangGo, sự thành công sẽ được đo bằng kết quả công việc và bằng sự phát triển và bứt phá trong hành trình nghề nghiệp của mỗi cá nhân. Gia nhập LangGo Careers ngay hôm nay để biến ước mơ nghề nghiệp của bạn thành hiện thực!

3.  Những quy tắc “vàng” khi viết CV tiếng Anh khiến HR ấn tượng

Việc hiểu CV tiếng anh là gì mới chỉ là điều kiện cần, điều kiện đủ để bạn nhận được cuộc gọi phỏng vấn chính là những chi tiết tinh tế trong cách triển khai văn phong.

6 nguyên tắc “vàng” cần nắm khi viếtviêt CV tiếng Anh
6 nguyên tắc “vàng” cần nắm khi viếtviêt CV tiếng Anh
  • Tránh lỗi ngữ pháp/chính tả: Một lỗi sai chính tả trong bản hồ sơ bằng tiếng Anh có thể khiến HR đánh giá bạn là người cẩu thả, thiếu tôn trọng công việc. Bạn nên sử dụng các công cụ như Grammarly hoặc nhờ những người có chuyên môn kiểm tra lại kỹ lưỡng. 
  • Không sử dụng ngôi thứ nhất: Trong văn hóa viết CV quốc tế, việc lạm dụng các từ "I", "me", "my" (tôi, của tôi) bị coi là thiếu chuyên nghiệp và rườm rà. Cách lược bỏ chủ ngữ này giúp câu văn trở nên súc tích, khách quan và mang tính hành động cao hơn.

Ví dụ: Không nên viết "I increased sales by 20% in the first quarter", hãy viết "Increased sales by 20% in the first quarter".

  • Sử dụng động từ hành động (Action Verbs) mạnh: Sức mạnh nội dung trong CV nằm ở các động từ hành động. Bạn hãy sử dụng các từ mang tính khẳng định vị thế như: Developed (Phát triển), Implemented (Triển khai), Optimized (Tối ưu hóa) Spearheaded (Dẫn dắt/Tiên phong), Collaborated (Cộng tác)
  • Đo lường kết quả bằng con số (quantifiable achievements): Con số có khả năng "thuyết phục" thị giác cực kỳ tốt. Vì thế, bạn nên cụ thể hóa mọi thứ bằng con số, tỷ lệ phần trăm hoặc giá trị tiền tệ.
  • Gửi kèm portfolio để tăng hiệu quả: Đối với các ngành nghề đặc thù, một bản CV là chưa đủ để minh chứng năng lực. Việc đính kèm đường link dẫn đến Portfolio cho phép HR có cái nhìn trực quan về tư duy thẩm mỹ và kỹ năng thực hành của bạn.
  • Cá nhân hóa từng vị trí ứng tuyển: Mỗi doanh nghiệp có một văn hóa và yêu cầu riêng. Bạn cần dành thời gian nghiên cứu kỹ mô tả công việc, trích xuất các "từ khóa" quan trọng và lồng ghép chúng vào hồ sơ của mình. Sự tương thích cao giữa CV và JD chính là chìa khóa mở ra cánh cửa phỏng vấn.

4. Nguyên nhân khiến CV tiếng Anh bị loại và cách vượt qua công cụ ATS

Hiện nay, các công ty lớn hoặc tập đoàn đa quốc gia không còn lọc hồ sơ thủ công. Họ sử dụng hệ thống ATS (Applicant Tracking System). Nếu bạn không hiểu cách vận hành của nó, CV của bạn có thể bị loại ngay lập tức dù bạn rất tài năng.

4.1 Công cụ ATS hoạt động như thế nào? 

Hệ thống ATS là một phần mềm quản trị quy trình tuyển dụng, đóng vai trò như một bộ lọc kỹ thuật số. Khi bạn nộp hồ sơ, ATS sẽ quét toàn bộ nội dung để tìm kiếm các từ khóa (Keywords) liên quan đến kỹ năng, kinh nghiệm và trình độ mà nhà tuyển dụng đã thiết lập sẵn. 

Công cụ ATS hoạt động như thế nào?
Công cụ ATS hoạt động như thế nào?

Chỉ những bản hồ sơ đạt được "điểm số" tương thích nhất định mới được chuyển đến tay của bộ phận tuyển dụng. Nếu định dạng CV của bạn quá phức tạp hoặc thiếu các từ khóa chuyên ngành, máy tính sẽ không thể đọc được dữ liệu, dẫn đến việc hồ sơ bị rơi vào "hố đen" tuyển dụng.

4.2 Ba quy tắc vượt qua bài test ATS (Technical SEO cho CV)

Để "chiều lòng" các thuật toán này, bạn cần áp dụng các kỹ thuật tối ưu hóa tương tự như làm SEO cho một trang web:

Để vượt qua bài test ATS cần nắm được những quy tắc trên
Để vượt qua bài test ATS cần nắm được những quy tắc trên

  • Sử dụng từ khóa (Keywords) thông minh: Đọc kỹ bản mô tả công việc (JD) và liệt kê các danh từ chỉ kỹ năng chuyên môn xuất hiện nhiều lần. Hãy đưa chúng vào phần Kỹ năng (Skills) hoặc Kinh nghiệm làm việc (Work Experience) một cách tự nhiên.
  • Định dạng văn bản đơn giản: ATS không quét được các bảng biểu, cột phức tạp hoặc các ký hiệu đồ họa lạ. Hãy sử dụng bố cục truyền thống, từ trên xuống dưới, từ trái sang phải để máy dễ dàng trích xuất thông tin.
  • Lựa chọn phông chữ tiêu chuẩn: Những phông chữ mang tính nghệ thuật thường khiến ATS bị lỗi ký tự. Bạn nên trung thành với các phông chữ không chân như Sans-serif hoặc dễ đọc như Arial, Calibri, Tahoma hoặc Helvetica.

4.3 Lỗi sai “văn hóa” khiến CV tiếng Anh thất bại ở các thị trường nước ngoài

Mỗi khu vực địa lý có những quy ước và chuẩn mực riêng về hồ sơ xin việc. Để thành công, bạn cần hiểu rõ những yêu cầu đặc thù của từng thị trường và điều chỉnh hồ sơ sao cho phù hợp.

Những lưu ý khi nộp CV sang các thị trường làm việc nước ngoài
Những lưu ý khi nộp CV sang các thị trường làm việc nước ngoài

  • Thị trường Mỹ/Anh: Đây là những quốc gia cực kỳ khắt khe về vấn đề bảo mật và chống phân biệt đối xử.CV cần tránh thông tin cá nhân như ảnh, tuổi tác, tôn giáo hoặc tình trạng hôn nhân. Các công ty tập trung vào năng lực và kinh nghiệm chuyên môn.
  • Thị trường Nhật Bản/Hàn Quốc: Đối với những quốc gia này thì đề cao tính kỷ luật và sự trung thực. Đồng thời, họ thường yêu cầu các mẫu CV truyền thống có ảnh chân dung nghiêm túc và thông tin chi tiết về học vấn, kinh nghiệm.
  • Thị trường Trung Đông: Nhà tuyển dụng chú trọng đến bằng cấp chuyên môn và các dự án lớn. Bạn cần làm nổi bật các chứng chỉ quốc tế và thành tựu trong các dự án quan trọng để gây ấn tượng.

Khi tìm hiểu kỹ văn hóa tuyển dụng của quốc gia sở tại là minh chứng cho sự chuẩn bị chu đáo và sự tôn trọng của bạn đối với tổ chức.

>> XEM THÊM: HƯỚNG DẪN VIẾT CV SONG NGỮ ANH VIỆT "CHUẨN" PHÙ HỢP MỌI NGÀNH NGHỀ

5. Tổng hợp một số mẫu CV tiếng Anh chuyên nghiệp, đa dạng cho mọi ngành

Để giúp bạn có cái nhìn trực quan, LangGo Careers xin gợi ý những phong cách thiết kế và cách trình bày CV tiếng Anh tối ưu cho từng khối ngành nghề.

5.1 Mẫu CV tiếng Anh dành cho các ngành Kinh doanh (Marketing, Sales, HR)

Khối ngành kinh doanh yêu cầu sự năng độngkhả năng thuyết phục. Chính vì vậy, CV trong lĩnh vực này thường có bố cục hiện đại với màu sắc trang nhã như xanh dương hoặc xám đen để tạo cảm giác tin cậy. .

Phần Achievements (Thành tựu) nên chiếm diện tích lớn, làm nổi bật các chỉ số KPI, doanh số hoặc dự án thành công. Đối với các vị trí HR, hãy tập trung vào khả năng quản trị con người và tối ưu hóa quy trình để thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.

Mẫu CV tiếng Anh dành cho khối ngành Kinh doanh
Mẫu CV tiếng Anh dành cho khối ngành Kinh doanh

5.2 Mẫu CV tiếng Anh dành cho các ngành Kỹ thuật (IT, Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng)

Trong các ngành kỹ thuật, năng lực thực thi và sự chính xác là yếu tố quan trọng. CV có thiết kế tối giản, tập trung vào nội chữ. 

Phần Technical Skills (Kỹ năng kỹ thuật) nên được ưu tiên, liệt kê rõ các ngôn ngữ lập trình, phần mềm hệ thống hoặc chứng chỉ vận hành. Đối với Logistics, hãy làm nổi bật khả năng điều phối và giải quyết sự cố chuỗi cung ứng qua các con số về thời gian và chi phí tiết kiệm.

Mẫu CV tiếng Anh dành cho khối ngành Kỹ thuật
Mẫu CV tiếng Anh dành cho khối ngành Kỹ thuật

5.3 Mẫu CV tiếng Anh dành cho các ngành Tài chính (Tài chính - Ngân hàng, Kế toán)

Các ngành này yêu cầu sự cẩn trọng và tính bảo mật cao. Vì vậy, CV thường có cấu trúc truyền thống và nghiêm túc, tránh trang trí rườm rà. 

Phần chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế và kinh nghiệm làm việc với các hệ thống phần mềm kế toán/kiểm toán lớn cần được làm nổi bật. Sự minh bạch trong việc trình bày các mốc thời gian là yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin với nhà tuyển dụng tài chính.

Mẫu CV tiếng Anh dành cho khối ngành Nhân sự
Mẫu CV tiếng Anh dành cho khối ngành Nhân sự

5.4 Mẫu CV tiếng Anh dành cho các ngành Sáng tạo (Thiết kế đồ họa, Truyền thông, Editor)

Đối với ngành sáng tạo, CV chính là một tác phẩm nghệ thuật thể hiện cá tính riêng. CV thường có thiết kế phá cách về màu sắc, kiểu chữ và bố cục, kết hợp các yếu tố đồ họa để tạo sự ấn tượng. 

Portfolio (Bộ sưu tập sản phẩm) phải được đặt ở vị trí dễ thấy, để hình ảnh và sản phẩm thực tế "lên tiếng" thay vì viết quá nhiều. Tuy nhiên, dù sáng tạo đến đâu, bạn vẫn phải đảm bảo tính dễ đọc và đầy đủ thông tin liên lạc cơ bản.

Mẫu CV tiếng Anh dành cho khối ngành Sáng tạo
Mẫu CV tiếng Anh dành cho khối ngành Sáng tạo

>> XEM THÊM: 

TUYỂN TẬP 8+ CẨM NANG PHỎNG VẤN TRỰC TIẾP CHINH PHỤC HR

CÁCH VIẾT TRÌNH ĐỘ NGOẠI NGỮ TRONG ĐƠN XIN VIỆC TẠO ẤN TƯỢNG

Hiểu rõ CV tiếng Anh là gì và nắm vững các quy tắc xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp là nền tảng vững chắc nhất để phát triển sự nghiệp lâu dài. Một bản CV tiếng Anh hoàn hảo không những cần đúng về mặt ngữ pháp, đẹp về mặt hình thức mà cần phải chứa đựng những giá trị thực chất và sự cá nhân hóa sâu sắc dành cho nhà tuyển dụng. Chúc bạn sớm tìm được công việc mơ ước với bản CV tiếng Anh ấn tượng nhất!

Bạn đừng bỏ lỡ cơ hội làm việc trong môi trường trẻ trung, sáng tạo và phát triển không ngừng tại LangGo Careers! Hãy gia nhập đội ngũ của chúng tôi và bước vào một hành trình sự nghiệp đầy triển vọng. Ứng tuyển ngay tại LangGo Careers để không bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này!


Bài viết khác